Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2013 Bảng FHuấn luyện viên: Chris Milicich [32]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Scott Basalaj | (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (19 tuổi) | Lower Hutt City | ||
2 | 2HV | Storm Roux | (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Perth Glory | ||
3 | 2HV | Bill Tuiloma | (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (18 tuổi) | Birkenhead United | ||
4 | 2HV | Simon Arms | (1993-01-21)21 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Auckland City | ||
5 | 2HV | Luke Adams | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (19 tuổi) | Derby County | ||
6 | 3TV | Tom Biss | (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Western Suburbs FC | ||
7 | 3TV | Cameron Howieson | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | Burnley | ||
8 | 3TV | Tim Payne | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Blackburn Rovers | ||
9 | 4TĐ | Hamish Watson | (1994-04-17)17 tháng 4, 1994 (19 tuổi) | Lower Hutt City | ||
10 | 4TĐ | Tyler Boyd | (1994-12-30)30 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | Wellington Phoenix | ||
11 | 4TĐ | Louis Fenton | (1993-04-03)3 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | Wellington Phoenix | ||
12 | 2HV | Alec Solomons | (1993-09-15)15 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Team Wellington | ||
13 | 2HV | Liam Higgins | (1993-09-27)27 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | YoungHeart Manawatu | ||
14 | 3TV | Jese Edge | (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | Ole Football Academy | ||
15 | 3TV | Justin Gulley | (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Miramar Rangers | ||
16 | 4TĐ | Van Elia | (1993-07-01)1 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Welington Olympic | ||
17 | 4TĐ | Ryan Thomas | (1994-12-20)20 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | 2 | 0 | PEC Zwolle |
18 | 3TV | Rhys Jordan | (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | Bristol City | ||
19 | 4TĐ | Dale Higham | (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Wairarapa United | ||
20 | 1TM | Max Crocombe | (1993-08-12)12 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Oxford United | ||
21 | 1TM | Daniel Clarke | (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Team Wellington |
Huấn luyện viên: Akhmadjan Musaev [33]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Asilbek Amanov | (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Pakhtakor | ||
2 | 2HV | Tohirjon Shamshitdinov | (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | Guliston | ||
3 | 2HV | Sardor Rakhmanov | (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Lokomotiv | ||
4 | 2HV | Boburbek Yuldashov | (1993-04-08)8 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | Lokomotiv | ||
5 | 2HV | Maksimilian Fomin | (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Pakhtakor | ||
6 | 3TV | Abbosbek Makhstaliev | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Pakhtakor | ||
7 | 3TV | Vladimir Kozak | (1993-06-12)12 tháng 6, 1993 (20 tuổi) | Pakhtakor | ||
8 | 3TV | Diyorjon Turapov | (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Olmaliq | ||
9 | 3TV | Jaloliddin Masharipov | (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Pakhtakor | ||
10 | 3TV | Jamshid Iskanderov | (1993-10-16)16 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Pakhtakor | ||
11 | 4TĐ | Abdul Aziz Yusupov | (1993-01-05)5 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Pakhtakor | ||
12 | 1TM | Akmal Tursunbaev | (1993-04-14)14 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | Andijan | ||
13 | 2HV | Kamranbey Kapadze | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Bunyodkor | ||
14 | 2HV | Nodir Sanakulov | (1994-12-01)1 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | Nasaf Qarshi | ||
15 | 4TĐ | Jasurbek Khakimov | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (19 tuổi) | Pakhtakor | ||
16 | 2HV | Azamat Abdullaev | (1994-02-23)23 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Qizilqum Zarafshon | ||
17 | 4TĐ | Igor Sergeev | (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | Pakhtakor | ||
18 | 3TV | Sardor Sabirkhodjaev | (1994-11-06)6 tháng 11, 1994 (18 tuổi) | Bunyodkor | ||
19 | 3TV | Zabikhillo Urinboev | (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (18 tuổi) | Bunyodkor | ||
20 | 3TV | Mukhsinjon Ubaydullaev | (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Pakhtakor | ||
21 | 1TM | Bakhodir Mirsoatov | (1993-10-21)21 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Lokomotiv |
Huấn luyện viên: Juan Verzeri [34]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mathías Cubero | (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Cerro | ||
2 | 2HV | Emiliano Velázquez | (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (19 tuổi) | Danubio | ||
3 | 2HV | Gastón Silva | (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (19 tuổi) | Defensor Sporting | ||
4 | 2HV | Guillermo Varela | (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | Manchester United | ||
5 | 3TV | Jim Varela | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | Peñarol | ||
6 | 2HV | Maximiliano Amondarain | (1993-01-22)22 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Progreso | ||
7 | 3TV | Leonardo Pais | (1994-07-07)7 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Defensor Sporting | ||
8 | 3TV | Sebastián Cristóforo | (1993-08-23)23 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Peñarol | ||
9 | 4TĐ | Diego Rolán | (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | Bordeaux | ||
10 | 3TV | Giorgian De Arrascaeta | (1994-06-01)1 tháng 6, 1994 (19 tuổi) | Defensor Sporting | ||
11 | 4TĐ | Nico López | (1993-10-01)1 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Roma | ||
12 | 1TM | Guillermo de Amores | (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | Liverpool | ||
13 | 3TV | Diego Laxalt | (1993-02-07)7 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | Inter Milan | ||
14 | 4TĐ | Gonzalo Bueno | (1993-06-16)16 tháng 6, 1993 (20 tuổi) | Nacional | ||
15 | 2HV | Federico Gino | (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | Defensor Sporting | ||
16 | 2HV | Lucas Olaza | (1994-07-21)21 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | River Plate | ||
17 | 3TV | Gianni Rodríguez | (1994-06-07)7 tháng 6, 1994 (19 tuổi) | Benfica | ||
18 | 4TĐ | Rubén Bentancourt | (1993-03-02)2 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | PSV | ||
19 | 2HV | José Giménez | (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (18 tuổi) | Atlético Madrid | ||
20 | 4TĐ | Felipe Avenatti | (1993-04-26)26 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | River Plate | ||
21 | 1TM | Washington Aguerre | (1993-04-23)23 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | Peñarol |
Huấn luyện viên: Dinko Jeličić [35]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oliver Zelenika | (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (20 tuổi) | Rudeš | ||
2 | 2HV | Toni Gorupec | (1993-07-04)4 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Radnik Sesvete | ||
3 | 2HV | Ivan Aleksić | (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | Osijek | ||
4 | 3TV | Filip Mrzljak | (1993-04-16)16 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | Lokomotiva | ||
5 | 2HV | Niko Datković | (1993-04-21)21 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | Rijeka | ||
6 | 2HV | Josip Čalušić | (1993-10-11)11 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
7 | 4TĐ | Marko Livaja | (1993-08-26)26 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Atalanta | ||
8 | 3TV | Hrvoje Miličević | (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | Zrinjski Mostar | ||
9 | 4TĐ | Stipe Perica | (1995-07-07)7 tháng 7, 1995 (17 tuổi) | Zadar | ||
10 | 3TV | Marko Pjaca | (1995-05-06)6 tháng 5, 1995 (18 tuổi) | Lokomotiva | ||
11 | 4TĐ | Ante Rebić | (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | RNK Split | ||
12 | 1TM | Simon Sluga | (1993-03-17)17 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | Verona | ||
13 | 2HV | Mato Miloš | (1993-06-30)30 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Cibalia | ||
14 | 3TV | Dario Čanađija | (1994-04-17)17 tháng 4, 1994 (19 tuổi) | Slaven Belupo | ||
15 | 3TV | Petar Brlek | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Slaven Belupo | ||
16 | 3TV | Miro Kovačić | (1994-08-29)29 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Hajduk Split | ||
17 | 3TV | Marko Pajač | (1993-05-11)11 tháng 5, 1993 (20 tuổi) | Radnik Sesvete | ||
18 | 3TV | Danijel Miškić | (1993-10-11)11 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
19 | 4TĐ | Kruno Ivančić | (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Radnik Sesvete | ||
20 | 2HV | Jozo Šimunović | (1994-08-04)4 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
21 | 1TM | Dominik Livaković | (1995-01-09)9 tháng 1, 1995 (18 tuổi) | NK Zagreb |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2013 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2013 http://www.footballaustralia.com.au/news-display/a... http://www.footballaustralia.com.au/news-display/o... http://www.cafonline.com/userfiles/file/U%2020/Nig... http://www.fifadata.com/document/FWYC/2013/pdf/FWY... http://frenchfootballweekly.com/2013/05/23/les-ble... http://espndeportes.espn.go.com/news/story?id=1821... http://www.nuevofutbol.com/2013/05/31/espana-lista... http://peru.com/futbol/la-nueve/mundial-sub-20-tur... http://www.sefutbol.com/kepa-arrizabalaga-deja-con... http://www.supersport.com/football/nigeria/news/13...